Top trà được sử dụng nhiều nhất dành cho người cao huyết áp

Huyết áp cao, hoặc tăng huyết áp, là một yếu tố nguy cơ đáng kể đối với các tình trạng tim mạch khác nhau, bao gồm bệnh tim, đột quỵ và đau tim.

Trong khi huyết áp cao thường được điều trị bằng thuốc và thay đổi lối sống, các lựa chọn tự nhiên như trà đen, trà xanh, trà hoa cúc và trà quả táo gai,…, cũng có thể đóng một vai trò. Thêm một vài cốc trà vào thói quen hàng ngày của bạn có thể là một cách dễ dàng và thú vị để giúp cải thiện sức khỏe tim mạch của bạn.

Dưới đây một số loại trà giúp bạn ổn định huyết áp?

Uống các loại trà tốt cho tim, chẳng hạn như trà đen, trà xanh, trà dâm bụt hoặc hoa cúc, có thể là một phần của cách tiếp cận toàn diện để kiểm soát huyết áp.

Nghiên cứu từ 2019Trusted Source đã chỉ ra rằng các thành phần hoạt động trong trà có thể thư giãn các mạch máu, cải thiện cách thức hoạt động của động mạch, giảm viêm và giúp điều chỉnh các quá trình nhất định trong cơ thể ảnh hưởng đến huyết áp.

Các loại trà tốt nhất cho huyết áp cao là gì?

Có một số loại trà có thể giúp bạn kiểm soát huyết áp . Lưu ý rằng các hiệu ứng có thể khác nhau từ người này sang người khác.

Trà đen

Trà đen có lợi ích sức khỏe như tăng cường sự tỉnh táo và bảo vệ sức khỏe tim mạch. Trà đen được làm từ lá của cây Camellia sinensis.

Trà đen giàu một nhóm chất chống oxy hóa bảo vệ được gọi là polyphenol, chứa flavonoid, một nhóm nhỏ của polyphenol, lượng flavonoid trong trà đen là một nguồn giàu theaflavin và trong trà đen giúp giảm cholesterol LDL (xấu) và chất béo trung tính Nguồn Natinal Library Medicine

Hơn nữa, một đánh giá khác về các nghiên cứu trà xanh cho thấy những người uống 1-3 tách mỗi ngày đã giảm 19% và 36% nguy cơ đau tim và đột quỵ tương ứng, so với những người uống ít hơn 1 tách trà đen mỗi ngày, với trà đen uống ít nhất 3 tách trà đen có thể làm giảm 11% nguy cơ mắc bệnh tim

Trà xanh và đen đều chứa caffeine, một chất kích thích được biết đến.

Trà xanh chứa ít caffeine hơn trà đen – khoảng 35 mg mỗi cốc 8 ounce (230 ml), so với 39-109 mg cho cùng một khẩu phần trà đen Nguồn Nutrition Bulletin

Caffeine kích thích hệ thần kinh của bạn bằng cách ngăn chặn chất dẫn truyền thần kinh ức chế adenosine. Nó cũng hỗ trợ giải phóng các chất dẫn truyền thần kinh tăng cường tâm trạng như dopamine và serotonin Nguồn Natinal Library Medicine

Trà xanh và đen cũng chứa axit amin L-theanine, không có trong cà phê.

L-theanine được cho là vượt qua hàng rào máu não và kích hoạt giải phóng một chất dẫn truyền thần kinh ức chế trong não gọi là axit gamma-aminobutyric (GABA), mang lại trạng thái thoải mái nhưng tỉnh táo.

Để pha trà đen, lá đầu tiên được cuộn lại và sau đó tiếp xúc với không khí để kích hoạt quá trình oxy hóa. Phản ứng này làm cho lá chuyển sang màu nâu sẫm và cho phép hương vị tăng cao và tăng cường.

Trà dâm bụt

Trà dâm bụt được làm từ những cánh hoa khô của hoa dâm bụt. Nó có màu đỏ rực rỡ và vị chua dễ chịu, hơi chua. Trà dâm bụt có chứa các hợp chất, bao gồm anthocyanin và polyphenol, có thể giúp thư giãn các mạch máu, dẫn đến giảm cả mức huyết áp.

Một nghiên cứu năm 2019 cho thấy uống trà dâm bụt thường xuyên có liên quan đến tác dụng hạ huyết áp khiêm tốn nhưng đáng chú ý, khiến nó trở thành một lựa chọn phổ biến như một phương thuốc tự nhiên cho bệnh tăng huyết áp.

Trà xanh

Trà xanh là một loại đồ uống phổ biến được làm từ lá của cây Camellia sinensis. Nó chứa các hợp chất hoạt tính sinh học được gọi là catechin, đặc biệt là epigallocatechin gallate (EGCG), có liên quan đến các lợi ích sức khỏe khác nhau, bao gồm giảm huyết áp.

Một nghiên cứu năm 2023 liên quan đến hơn 76.000 người tham gia ở Tây Nam Trung Quốc cho thấy rằng tiêu thụ trà xanh, nói chung – bất kể tiêu thụ bao nhiêu và trong bao lâu – có liên quan đến việc giảm huyết áp tâm thu.

Trà hoa cúc

Trà hoa cúc được làm từ hoa khô của cây hoa cúc (Matricaria chamomilla hoặc Chamaemelum nobile). Nó được biết đến với đặc tính nhẹ, nhẹ nhàng và làm dịu và thường được sử dụng để thúc đẩy thư giãn và giảm bớt căng thẳng, có thể gián tiếp có lợi cho huyết áp.

Nó chứa các hợp chất có lợi khác nhau, chẳng hạn như flavonoid, terpenoids và coumarin, góp phần vào các đặc tính trị liệu của nó.

Nghiên cứu từ 2020Trusted Source nhấn mạnh tiềm năng của nó trong các lĩnh vực như chống viêm, chống oxy hóa, bảo vệ gan, tác dụng chống ung thư tiềm ẩn và điều hòa huyết áp.